1. TÍNH NĂNG CÂN ĐIỆN TỬ 600G :
-Hiệu quả sử dụng cao, có chức năng cân vàng (0.0002T lượng, chỉ, phân, ly, zem(2)).
- Có nhiều đơn vị cân bao gồm:gam, kg, pound, ounces, lạng, hiển thị ounce, T ounce, và penni .
- Nhiều chức năng ứng dụng như: cân đếm, cân %, cân tổng, và giữ hiển thị .
- Dễ dàng sử dụng, màn hình LCD, có hai phím chức năng thuận tiện thao tác.
- Vệ sinh đơn giản, bàn cân bằng thép không gỉ, đĩa cân có vòng tránh trượt vật cân
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT :
- Trọng lượng cân: 200(g) 400(g), 600 (g).
- Độ chính xác: 10-2g
- Khả năng cân x khả năng đọc: 200x0.01g , 400 x0.01g, 600 x 0.01g
- Độ tuyến tính: ±0.1g
- Ứng dụng:Cân đếm tính trung bình khối lượng, cân %, cân tổng, giữ hiển thị giá trị cân.
- Trừ bì: có chức năng trừ bì
- Thời gian ổn định: 3 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 10-400C
- Nguồn điện: dùng bộ đổi nguồn AC (theo cân) hoặc dùng pin AA (không theo cân)
- Kiểu chuẩn: hiển thị trức năng chuẩn cân và chuẩn cân từ bàn phím
- Quả cân chuẩn: 200g cho cân SPS202 và SPS402 , 300g cho cân SPS602
- Màn hình hiển thị: LCD, có độ phân giải cao
- Đường kính đĩa cân: 12cm
- Kích thước cân: 19.2x5.4x21mm
- Trọng lượng: 0.8kg
- Chú ý: Ngoài ra series ScoutTM Pro có
- Model SPS202 khối lượng cân 200g/0.01g
- Model SPS402 khối lượng cân 400g/0.01g
- Model SPS602 khối lượng cân 600g/0.01g
- Chú ý: Ngoài ra series ScoutTM Pro có
- Model SPS401 khối lượng cân 400g/0.1g
- Model SPS601 khối lượng cân 600g/0.1g
- Model SPS2001 khối lượng cân 2000g/0.1g
- Model SPS 4001 khối lượng câm 4000g/0.1g - Model SPS 6000 khối lượng cân 6000g/1g
3. CÁC CHỨC NĂNG & CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG:
Chức năng: cân trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
Thông số sản phẩm
Model | DJ600TW |
---|---|
Mức cân | 600g |
Giá trị vạch chia (e=d) | 0,01g |
Đơn vị cân | ngoại, hiệu chuẩn bằng quả cân 100g |
Độ tuyến tính | 0,02g |
Độ phân giải hiển thị | LED độ tương phản cao |
Mức cân nhỏ nhất | 1/60.000 |
Màn hình hiển thị | Ø 128mm |
Kích thước đĩa cân | 180 x 190 x 210 mm |
Kích thước cân | g, oz, lb, dwt, ozt, ct, tl.T, tl.H, tl.J, GN,dr, MM, tola, gsm, T/A/R, t/M/R |
Hiệu chuẩn | 3 giây |
Thời gian ổn định | 150% |
Quá tải an toàn | RS232 |
Kết nối | Vỏ nhựa ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ |
Chất liệu | 10°C - 40°C |
Nhiệt độ hoạt động | Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân, tắt cân tự động, báo quá tải... |
Trọng lượng cân | 2,5 kg |
Trọng lượng vận chuyển | 3,2 kg |